Có 3 kết quả:
小巷 xiǎo xiàng ㄒㄧㄠˇ ㄒㄧㄤˋ • 小項 xiǎo xiàng ㄒㄧㄠˇ ㄒㄧㄤˋ • 小项 xiǎo xiàng ㄒㄧㄠˇ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
alley
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) small item
(2) event (of program)
(2) event (of program)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) small item
(2) event (of program)
(2) event (of program)
Bình luận 0