Có 3 kết quả:

小巷 xiǎo xiàng ㄒㄧㄠˇ ㄒㄧㄤˋ小項 xiǎo xiàng ㄒㄧㄠˇ ㄒㄧㄤˋ小项 xiǎo xiàng ㄒㄧㄠˇ ㄒㄧㄤˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

alley

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) small item
(2) event (of program)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) small item
(2) event (of program)

Bình luận 0